Đà bắc district 뜻
발음:
- 다박현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- bắc quang district: 박꽝현
- bắc bình district: 박빈현
- bắc hà district: 박하현
- bắc mê district: 박메현
- bắc sơn district: 박선현
- bắc trà my district: 박짜미현
- bắc yên district: 박옌현
- thuận bắc district: 투언박현
- mỏ cày bắc district: 모까이박현
- bắc tân uyên district: 박떤우옌현
- bắc từ liêm district: 박뜨리엠군
- hàm thuận bắc district: 함투언박현
- bắc giang: 박장
- bắc ninh: 박닌